











| Chiều dài cọ (mm) | Size 1/8 | Size 3/8 | Size 5/8 | Size 1/2 | Size 1/4 |
| BRW-C004 | 180 | 190 | 205 | 200 | 185 |
| BRW-C005 | 180 | 190 | 200 | 195 | 185 |
| BRW-C006 | 180 | 190 | 200 | 195 | 185 |
| Tiêu chuẩn | TCCS 0104:2018/TL-COVE | ||||
| Xuất xứ | Việt Nam | ||||
| Sản xuất | Trung Quốc | ||||
| Khuyến cáo | Tránh nguồn nhiệt, hóa chất. Không thích hợp cho trẻ dưới 3 tuổi. | ||||